Khi mua đèn LED nên dựa trên chỉ số watt hay lumen?

Trong nhiều năm qua, người tiêu dùng đã quen thuộc với việc lựa chọn bóng đèn dựa trên chỉ số watt (W). Watt thường được coi là yếu tố chính để đánh giá độ sáng của bóng đèn, vì nó biểu thị lượng năng lượng mà bóng đèn tiêu thụ. Tuy nhiên, với sự ra đời của công nghệ LED, chỉ số watt không còn là yếu tố chính xác để xác định độ sáng của một bóng đèn nữa. Thay vào đó, chúng ta cần chú ý đến một chỉ số khác: lumen.

Vậy, khi mua đèn LED, nên dựa trên chỉ số watt hay lumen? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa watt và lumen, vai trò của mỗi chỉ số trong việc đánh giá đèn LED, và cách chọn đúng loại đèn cho nhu cầu của bạn.

 

lumen khac biet so voi watt

Chỉ số Watt và lumen là gì?

 

1. Watt và lumen là gì?

1.1. Watt là gì?

Watt (W) là đơn vị đo lường công suất điện, cho biết lượng năng lượng mà thiết bị tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định. Nói một cách đơn giản, watt là thước đo lượng điện năng mà bóng đèn sử dụng để phát ra ánh sáng. Trước khi công nghệ LED trở nên phổ biến, người tiêu dùng thường dựa vào chỉ số watt để lựa chọn bóng đèn, với giả định rằng công suất càng cao thì ánh sáng càng sáng.

Ví dụ:

  • Bóng đèn sợi đốt 60W thường cho ánh sáng đủ để chiếu sáng một phòng nhỏ.
  • Bóng đèn sợi đốt 100W thường cho ánh sáng mạnh hơn và thích hợp cho những không gian lớn hơn.

Tuy nhiên, với sự phát triển của đèn LED, việc sử dụng watt để đo lường độ sáng không còn chính xác nữa. Đèn LED tiêu thụ ít năng lượng hơn để tạo ra cùng một mức độ ánh sáng so với các loại đèn truyền thống. Vì vậy, người tiêu dùng cần thay đổi cách tiếp cận và xem xét một chỉ số khác: lumen.

1.2. Lumen là gì?

Lumen (lm) là đơn vị đo lường tổng lượng ánh sáng mà một bóng đèn phát ra. Đây là thước đo chính xác nhất để đánh giá độ sáng của đèn. Khác với watt, lumen không liên quan đến lượng điện năng mà bóng đèn tiêu thụ, mà chỉ đo lượng ánh sáng mà mắt người có thể cảm nhận được.

Nói một cách dễ hiểu, lumen đo cường độ ánh sáng mà bóng đèn phát ra, giúp bạn xác định xem đèn có đủ sáng cho không gian cần chiếu sáng hay không.

Ví dụ:

  • Bóng đèn có chỉ số 800 lumen thường tương đương với bóng đèn sợi đốt 60W.
  • Bóng đèn có chỉ số 1600 lumen tương đương với bóng đèn sợi đốt 100W.

 

lumen la gi

Vì sao lên chọn chỉ số lumen khi mua đèn led

 

2. Tại sao nên chọn đèn LED dựa trên lumen, không phải watt?

2.1. Công nghệ LED thay đổi cách đo lường độ sáng

Trước khi đèn LED trở nên phổ biến, người tiêu dùng sử dụng watt như một cách để đánh giá độ sáng. Điều này có thể đúng với các loại đèn sợi đốt và huỳnh quang, nhưng không còn chính xác đối với đèn LED. Lý do là đèn LED có hiệu suất cao hơn rất nhiều, chúng có thể tạo ra lượng ánh sáng lớn hơn với ít năng lượng tiêu thụ hơn.

Ví dụ, một bóng đèn LED chỉ cần 8-12W để phát ra ánh sáng tương đương với một bóng đèn sợi đốt 60W. Điều này có nghĩa là bạn có thể có một nguồn sáng mạnh mẽ mà không cần phải tiêu thụ nhiều điện năng như trước đây.

Do đó, để biết bóng đèn LED có sáng như mong muốn hay không, bạn nên tập trung vào chỉ số lumen thay vì watt.

2.2. Sự không nhất quán giữa các loại bóng đèn

Một lý do khác để dựa vào lumen thay vì watt là sự khác biệt giữa các loại bóng đèn khác nhau. Đèn huỳnh quang, đèn halogen và đèn LED có mức tiêu thụ năng lượng rất khác nhau để tạo ra cùng một lượng ánh sáng. Ví dụ:

  • Bóng đèn huỳnh quang 15W có thể phát ra lượng ánh sáng tương đương với bóng đèn sợi đốt 60W.
  • Bóng đèn LED 10W có thể phát ra ánh sáng tương đương với bóng đèn huỳnh quang 15W hoặc bóng đèn sợi đốt 60W.

Điều này làm cho watt trở thành một chỉ số không đồng nhất và khó dùng để so sánh giữa các loại đèn khác nhau. Trong khi đó, lumen là một chỉ số phổ quát và giúp bạn so sánh độ sáng giữa các loại đèn một cách dễ dàng hơn.

 

chi so lu men cho tung khong gian

Ứng dụng của lumen trong đời sống

 

3. Lumen và các ứng dụng thực tế

3.1. Số lượng lumen cần cho mỗi không gian

Một cách đơn giản để chọn đèn LED dựa trên lumen là xác định mức độ sáng mà bạn cần cho từng không gian. Mỗi không gian có nhu cầu ánh sáng khác nhau, và bạn có thể sử dụng chỉ số lumen để đảm bảo rằng không gian của mình được chiếu sáng đủ.

Dưới đây là một số gợi ý về số lượng lumen cần cho các không gian khác nhau:

  • Phòng khách: 1.500 – 3.000 lumen (tùy thuộc vào kích thước phòng và mức độ sáng mong muốn)
  • Phòng ngủ: 1.000 – 2.000 lumen (ánh sáng nhẹ nhàng, không quá chói)
  • Phòng bếp: 3.000 – 4.500 lumen (ánh sáng sáng để nấu ăn và làm việc)
  • Phòng tắm: 1.500 – 3.000 lumen (ánh sáng mạnh hơn cho khu vực gương)
  • Phòng làm việc: 3.000 – 6.000 lumen (ánh sáng sáng để đảm bảo hiệu suất công việc)

Tùy thuộc vào kích thước của không gian và nhu cầu ánh sáng cụ thể, bạn có thể điều chỉnh lượng lumen để phù hợp.

3.2. Ánh sáng theo mục đích sử dụng

Ngoài việc tính toán lumen cho từng không gian, bạn cũng cần xem xét mục đích sử dụng của ánh sáng. Không phải mọi loại ánh sáng đều phù hợp cho mọi hoạt động.

  • Ánh sáng làm việc: Bạn cần ánh sáng mạnh, tập trung với số lượng lumen cao để có thể làm việc hiệu quả. Ví dụ, trong phòng làm việc hoặc khu vực bếp, ánh sáng cần mạnh mẽ để đảm bảo bạn có thể nhìn rõ chi tiết.
  • Ánh sáng trang trí: Ở những khu vực như phòng khách hoặc phòng ngủ, bạn có thể muốn sử dụng ánh sáng nhẹ nhàng, với số lượng lumen thấp hơn để tạo cảm giác ấm áp, thư giãn.
  • Ánh sáng môi trường: Trong các không gian như hành lang, cầu thang hoặc các khu vực ngoài trời, bạn có thể cần ánh sáng vừa phải với mức lumen trung bình, đủ để chiếu sáng an toàn nhưng không quá sáng để gây chói mắt.

 

lumen

Lumen của các loại đèn 

 

4. Cách chuyển đổi từ watt sang lumen

Mặc dù lumen là chỉ số quan trọng nhất khi lựa chọn đèn LED, nhiều người tiêu dùng vẫn chưa quen với việc sử dụng lumen để đánh giá độ sáng. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn chuyển đổi từ watt sang lumen để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn.

 

Watt của đèn sợi đốt Lumen tương đương của đèn LED
40W 450 lumen
60W 800 lumen
75W 1.100 lumen
100W 1.600 lumen
150W 2.600 lumen

 

Bảng trên cung cấp một cách đơn giản để chuyển đổi từ chỉ số watt quen thuộc của đèn sợi đốt sang lumen của đèn LED. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng so sánh và chọn được đèn LED có độ sáng tương đương với những bóng đèn cũ mà bạn đã từng sử dụng.

 

cach lua chon den led

Cách lựa chọn đèn led qua thông số

 

5. Các yếu tố khác cần cân nhắc khi chọn đèn LED

Ngoài lumen, còn một số yếu tố khác bạn cần cân nhắc khi chọn mua đèn LED để đảm bảo ánh sáng phù hợp với không gian của mình.

5.1. Nhiệt độ màu (Kelvin)

Nhiệt độ màu đo bằng đơn vị Kelvin (K), cho biết màu sắc của ánh sáng phát ra từ đèn. Mỗi mức nhiệt độ màu sẽ mang lại một loại ánh sáng khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng:

  • Ánh sáng ấm áp (2.700K – 3.000K): Tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn, thường dùng cho phòng ngủ hoặc phòng khách.
  • Ánh sáng trung tính (3.500K – 4.000K): Ánh sáng tự nhiên, phù hợp cho các không gian sinh hoạt chung như phòng bếp, phòng tắm.
  • Ánh sáng trắng lạnh (5.000K – 6.500K): Ánh sáng rõ ràng, thường dùng cho phòng làm việc, phòng học hoặc không gian ngoài trời.

5.2. Chỉ số hoàn màu (CRI)

Chỉ số CRI (Color Rendering Index) là thước đo khả năng của đèn LED trong việc tái tạo màu sắc một cách chính xác. Đèn có CRI càng cao (gần 100) thì khả năng tái hiện màu sắc càng chân thực. Đối với các khu vực yêu cầu ánh sáng chính xác như phòng trang điểm, bếp hay phòng làm việc, bạn nên chọn đèn LED có CRI cao từ 80 trở lên.

5.3. Hiệu suất phát quang

Hiệu suất phát quang đo lường lượng lumen mà bóng đèn tạo ra trên mỗi watt tiêu thụ (lm/W). Hiệu suất phát quang càng cao, đèn càng tiết kiệm năng lượng. Khi mua đèn LED, bạn nên chọn những sản phẩm có hiệu suất phát quang cao để tiết kiệm chi phí điện năng.

6. Kết luận

Khi mua đèn LED, bạn không nên chỉ dựa trên chỉ số watt như trước đây. Thay vào đó, chỉ số lumen mới là yếu tố quan trọng nhất để đo lường độ sáng của đèn. Lumen cung cấp thông tin chính xác về lượng ánh sáng mà bóng đèn phát ra, giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và không gian sống.

All Rights Reserved – GPĐKKD số 0105931292 do Sở KHĐT Hà Nội cấp ngày 28/06/2012 MST: 0105931292
0
YOUR CART
  • Không có sản phẩm trong giỏ hàng