Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng đường phố mới nhất hiện nay

Chiếu sáng đường phố không chỉ đơn thuần là việc đặt các nguồn sáng dọc theo các tuyến đường mà còn là một quá trình tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn, thuận tiện cho người tham gia giao thông, đồng thời giảm thiểu lãng phí năng lượng. Mỗi quốc gia, khu vực đều có các tiêu chuẩn cụ thể quy định về chiếu sáng đường phố, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển hạ tầng đô thị, cải thiện chất lượng cuộc sống và góp phần vào việc bảo vệ môi trường.

Table of Contents

1. Phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố

Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng đường phố áp dụng cho các hệ thống chiếu sáng nhân tạo, chủ yếu là đèn đường LED, trên các tuyến đường giao thông, công viên, khu vực công cộng và những công trình ngoài trời khác. Phạm vi áp dụng bao gồm:

  • Đường giao thông đô thị: Gồm các tuyến đường quốc lộ, đường đô thị, ngõ hẻm và cầu đường bộ.
  • Quảng trường và khu vực công cộng ngoài trời: Như quảng trường, khu vực trước các tòa nhà hành chính, trung tâm mua sắm.
  • Khu vực dành cho người đi bộ và xe đạp: Khu vực lối đi dành riêng cho người đi bộ, xe đạp, công viên.
  • Công trình kiến trúc và cảnh quan ngoài trời: Các công trình chiếu sáng nhằm tăng cường tính thẩm mỹ cho thành phố, như tượng đài, đài phun nước, cảnh quan công viên.
  • Các khu vực đặc biệt: Như khu vực bên ngoài các trường học, bệnh viện, các sân vận động và công trình thể dục thể thao ngoài trời.

Mỗi khu vực có yêu cầu chiếu sáng khác nhau, do đó, cần xác định đúng tiêu chuẩn và quy định khi thiết kế hệ thống chiếu sáng cho từng loại không gian cụ thể.

 

tieu chuan chieu sang duong giao thong

Tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố

 

2. Các tiêu chuẩn và quy phạm áp dụng trong thiết kế chiếu sáng đường phố

Thiết kế chiếu sáng đường phố phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định quốc gia và quốc tế. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • TCVN 4400:57: Quy định về thuật ngữ và định nghĩa trong kỹ thuật chiếu sáng, giúp tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ và các khái niệm sử dụng trong ngành chiếu sáng.
  • TCVN 5828:1984: Tiêu chuẩn về đèn chiếu sáng đường phố, quy định các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho các loại đèn sử dụng trong hệ thống chiếu sáng đường phố.
  • TCVN 4086:1985: Quy phạm an toàn lưới điện trong xây dựng, đảm bảo việc lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng tuân thủ các quy định về an toàn điện.
  • TCVN 4756:1989: Tiêu chuẩn về nối đất và nối không các thiết bị điện trong hệ thống chiếu sáng đường phố, nhằm giảm nguy cơ xảy ra sự cố liên quan đến điện.
  • TCVN 104:1983: Quy phạm thiết kế kỹ thuật đường và đường phố, đề ra các yêu cầu chi tiết về hệ thống chiếu sáng phù hợp với từng loại đường giao thông.

Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng hệ thống chiếu sáng được thiết kế đáp ứng các yêu cầu về hiệu quả, an toàn và tính bền vững.

3. Yêu cầu về chất lượng ánh sáng trong tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố

Chất lượng ánh sáng là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế chiếu sáng đường phố. Ánh sáng không chỉ cần đảm bảo đủ sáng mà còn phải cung cấp khả năng quan sát tốt cho các phương tiện và người tham gia giao thông. Các yêu cầu về chất lượng ánh sáng bao gồm:

3.1 Màu ánh sáng

Màu sắc của ánh sáng được đo bằng nhiệt độ màu, với các đơn vị tính là Kelvin (K). Đối với chiếu sáng đường phố, nhiệt độ màu phổ biến dao động từ 4000K đến 6500K, tương ứng với ánh sáng trắng tự nhiên và trắng lạnh. Ánh sáng có nhiệt độ màu thấp thường tạo cảm giác ấm áp hơn, trong khi ánh sáng có nhiệt độ màu cao hơn mang lại cảm giác tươi sáng và rõ ràng hơn.

3.2 Độ rọi và độ chói

  • Độ rọi (Lux) là mức độ sáng trên một diện tích bề mặt, được đo bằng đơn vị lux (lx). Độ rọi tối thiểu cho các tuyến đường giao thông thường vào khoảng 15-20 lux, tùy thuộc vào loại đường và mật độ giao thông.
  • Độ chói (Cd/m²) là mức độ ánh sáng phát ra từ bề mặt và được cảm nhận bởi mắt người. Độ chói cần được kiểm soát để tránh gây chói lóa cho người lái xe, đặc biệt là trong các khu vực đông đúc hoặc các đoạn đường có tốc độ cao.

3.3 Chỉ số hoàn màu (CRI)

Chỉ số hoàn màu (Color Rendering Index – CRI) đo lường khả năng tái tạo màu sắc của nguồn sáng so với ánh sáng tự nhiên. Đèn chiếu sáng đường phố cần có CRI tối thiểu là 70 để đảm bảo khả năng nhận diện màu sắc của vật thể trên đường, đặc biệt là với các đối tượng quan trọng như biển báo, đèn tín hiệu và trang phục người đi bộ.

3.4 Tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì

Tiết kiệm năng lượng là mục tiêu hàng đầu trong thiết kế chiếu sáng hiện đại. Đèn LED hiện nay là lựa chọn tối ưu vì chúng tiêu thụ ít điện năng hơn so với các loại đèn truyền thống như đèn halogen hoặc đèn sodium cao áp. Đồng thời, đèn LED có tuổi thọ cao hơn, giảm chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.

4. Yêu cầu kỹ thuật trong tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố

Các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến thiết kế và lắp đặt hệ thống chiếu sáng đường phố tập trung vào việc đảm bảo hiệu suất chiếu sáng, an toàn và tính bền vững của hệ thống.

4.1 Phân cấp chiếu sáng theo loại đường

Các tiêu chuẩn chiếu sáng được phân loại dựa trên loại đường và mục đích sử dụng. Cụ thể, các tuyến đường được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, dựa trên lưu lượng giao thông, tốc độ lưu thông và tầm quan trọng của đường. Ví dụ:

  • Cấp A: Các tuyến đường cao tốc hoặc quốc lộ có tốc độ di chuyển cao và yêu cầu chiếu sáng mạnh.
  • Cấp B: Đường giao thông chính trong đô thị, nơi có lưu lượng xe cộ lớn nhưng không yêu cầu tốc độ cao.
  • Cấp C: Các tuyến đường khu dân cư, ngõ hẻm, nơi tốc độ xe cộ thấp và không có nhiều yêu cầu khắt khe về chiếu sáng.

 

Loại đường phố, quảng trường Cấp đường đô thị Chức năng chính của đường, phố, quảng trường Tốc độ tính toán (km/h) Cấp chiếu sáng
Đường phố cấp đô thị

 

 

Đường cao tốc Xe chạy tốc độ cao, giữa các khu đô thị loại I, giữa các đô thị, các điểm dân cư trong hệ thống chùm đô thị. Tổ chức giao thông khác độ cao. 120 A
Đường cấp I Giao thông liên tục liên hệ giữa các khu nhà ở,công nghiệp và các khu trung tâm công cộng với đường 100 A
Đường phố cấp II Giao thông có điều khiển liên hệ trong phạm vi đô thị giữa các khu nhà ở, khu công nghiệp, trung tâm công cộng nối với đường phố chính cấp I. Tổ chức giao nhau khác cấp độ. 80 A
Cấp khu vực

 

Đường khu vực Liên hệ trong giới hạn của nhà ở, nối với đường phố chính cấp đô thị. 80 B
Đường vận tải Vận chuyển hàng công nghiệp vật liệu xây dựng ngoài khu dân dụng, khu công nghiệp, khu kho tàng bến bãi. 80 B
Đường nội bộ

 

Đường khu nhà ở Liên hệ giữa các tiểu khu, nhóm nhà với đường khu vực (không có giao thông công cộng). 60 C
Đường công nghiệp và kho tàng Chuyên chở hàng công nghiệp, vật liệu xây dựng trong giới hạn khu công nghiệp, kho tàng, nối ra đường vận tải và các đường khác. 60 C
Quảng trường

 

 

 

 

  Quảng trường chính thành phố.   A
  Quảng trường giao thông, quảng trường trước cầu.   A
  Quảng trường trước ga.   A
  Quảng trường đầu mối các công trình giao thông.   A
  Quảng trường, công trình công cộng.    

 

Mỗi cấp đường có yêu cầu khác nhau về độ rọi và độ chói trung bình, nhằm đảm bảo tầm nhìn và an toàn tối đa cho người tham gia giao thông.

4.2 Trị số độ rọi và độ chói trung bình

Độ rọi trung bình và độ chói trung bình là hai thông số quan trọng cần tính toán khi thiết kế chiếu sáng. Với mỗi loại đường khác nhau, yêu cầu về độ rọi và độ chói cũng khác nhau. Ví dụ, đối với các tuyến đường chính trong đô thị, độ rọi trung bình nên đạt khoảng 20-30 lux, trong khi đối với các tuyến đường phụ hoặc khu vực dân cư, độ rọi trung bình có thể thấp hơn, khoảng 5-15 lux.

 

Cấp Lưu lượng xe lớn nhất trong thời gian có chiếu sáng (xe/h) Độ chói trung bình trên mặt đường (Cd/m2) Độ rọi trung bình trên mặt đường (LX)
A Từ 3.000 trở lên

Từ 1.000-dưới 3.000

Từ 500-dưới 1.000

Dưới 500

1,6

1,2

1,0

0,8

 
B Từ 2.000 trở lên

Từ 1.000-dưới 2.000

Từ 5.00-dưới 1.000

Từ 200-dưới 500

Dưới 200

1,2

1,0

0,8

0,6

0,4

 
C Trên 500

Dưới 500

0,6

0,4

12

8

D   0,2÷0,4 5÷8

 

4.3 Khoảng cách và bố trí cột đèn

Việc bố trí cột đèn cần phải tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo ánh sáng được phân bổ đồng đều trên toàn bộ mặt đường, không gây ra các vùng tối hoặc ánh sáng chói lóa. Khoảng cách giữa các cột đèn phụ thuộc vào chiều cao của cột và công suất của đèn. Các hệ thống hiện đại thường sử dụng cột đèn có độ cao từ 8-12 mét cho các tuyến đường lớn, với khoảng cách giữa các cột từ 25-35 mét.

 

TT

 

Tính chất của đèn

 

Tổng quang thông lớn nhấy của các loại bóng đèn được treo lên cột (LM)

 

Độ cao treo đèn thấp nhất

 

Bóng đèn nung sáng Bóng đèn phóng điện
1 Đèn nâm ánh sáng tán xạ Từ 6.000 trở lên

Dưới 6.000

3,0

4,0

3,0

4,0

2 Đèn có phân bố ánh sáng bán rộng Dưới 5.000

Từ 5.000-10.000

Trên 10.000-20.000

Trên 20.000-30.000

Trên 30.000-40.000

Trên 40.000

 

 

 

7,0

 

 

 

8,0

 

 

9,0

 
3 Đèn có phân bố ánh sáng rộng Dưới 5.000

Từ 5000-10.000

Từ 10.000-20.000

Trên 20.000-30.000

Trên 30.000-40.000

Trên 40.000

 

   

 

5. Yêu cầu về cấu trúc và an toàn của hệ thống chiếu sáng

5.1 Chỉ số IP và cấp bảo vệ

Đèn chiếu sáng đường phố phải đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống nước và bụi bẩn. Chỉ số IP (Ingress Protection) được sử dụng để đánh giá mức độ bảo vệ của đèn trước các yếu tố môi trường. Đối với chiếu sáng ngoài trời, đèn cần có chỉ số IP66 hoặc cao hơn để đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió và bụi.

 

TT Nơi sử dụng Cấp bảo vệ tối thiểu
1 Môi trường ít bị ô nhiễm, ít bụi và không ăn mòn 22
2 Môi trường có mức ô nhiễm trung bình, bụi và ăn mòn trung bình. 44
3 Môi trường bị ô nhiễm ăn mòn nặng Phần quang học: 54

Các phần khác: 44

 

4 Đèn đặt dưới độ cao 3m 44
5 Trong hầm, thành cầu 55

 

5.2 Lưới điện và nối đất

Hệ thống chiếu sáng đường phố thường sử dụng lưới điện 3 pha, với dây trung tính được nối đất để đảm bảo an toàn điện. Nối đất là biện pháp quan trọng giúp ngăn chặn nguy cơ chập điện và giảm thiểu nguy cơ giật điện cho người dân và các thiết bị liên quan.

5.3 Hệ thống điều khiển thông minh

Hệ thống điều khiển chiếu sáng ngày nay thường được tích hợp các giải pháp thông minh, giúp tự động điều chỉnh cường độ ánh sáng dựa trên lưu lượng giao thông và thời gian trong ngày. Những công nghệ này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của đèn.

6. Tính toán thiết kế chiếu sáng đường phố

6.1 Công thức tính độ rọi

Độ rọi của một khu vực được tính toán bằng cách chia tổng lượng ánh sáng phát ra từ nguồn sáng cho diện tích của khu vực đó. Công thức tính độ rọi như sau:

 

cong thuc tinh do roi

Công thức tính độ rọi

 

Trong đó:

  • E: Độ rọi (Lux)
  • F: Quang thông của nguồn sáng (Lumen)
  • A: Diện tích khu vực cần chiếu sáng (m²)

6.2 Tính toán số lượng đèn

Số lượng đèn cần sử dụng phụ thuộc vào diện tích chiếu sáng và độ rọi tiêu chuẩn. Công thức tính số lượng đèn như sau:

 

 

cong thuuc tinh so luong bong den can dung.jpg

Công thức tính số lượng đèn

 

Trong đó:

  • N: Số lượng đèn cần dùng
  • E: Độ rọi yêu cầu (Lux)
  • A: Diện tích chiếu sáng (m²)
  • F: Quang thông của một đèn (Lumen)
  • η: Hiệu suất chiếu sáng (tỷ lệ ánh sáng sử dụng hiệu quả)

7. Tiêu chuẩn cho các loại đèn trong chiếu sáng đường phố

7.1 Đèn LED cho đường phố

Đèn LED là giải pháp chiếu sáng tiên tiến với nhiều ưu điểm như tiết kiệm điện, tuổi thọ cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và ít phát thải khí CO2. Các loại đèn LED phổ biến trong chiếu sáng đường phố có công suất từ 30W đến 200W, với khả năng phát ra quang thông từ 3000 lumen đến hơn 20000 lumen.

Đèn LED hiện nay đang được sử dụng phổ biến trong chiếu sáng đường phố do những lợi ích vượt trội như tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Đèn LED có thể hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ cao (thường từ 50.000 đến 100.000 giờ), và không cần nhiều bảo trì so với các loại đèn truyền thống. Một số tiêu chuẩn quan trọng khi chọn đèn LED cho chiếu sáng đường phố gồm:

  • Hiệu suất chiếu sáng: Đèn LED có hiệu suất chiếu sáng rất cao, từ 100 đến 160 lumen/W, vượt xa các loại đèn truyền thống như đèn cao áp halogen (60-80 lumen/W). Điều này giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Tuổi thọ: Tuổi thọ đèn LED dài, từ 50.000 đến 100.000 giờ, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Màu sắc ánh sáng: Đèn LED có thể cung cấp dải màu ánh sáng rộng, từ 2700K đến 6500K, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau như khu dân cư, đường cao tốc hay các khu vực công cộng.
  • Khả năng chống nước, chống bụi: Các đèn LED được thiết kế với chỉ số IP cao, thường từ IP65 đến IP68, giúp bảo vệ đèn khỏi bụi bẩn và nước, phù hợp với điều kiện môi trường ngoài trời khắc nghiệt.

7.2 Các loại đèn khác

Ngoài đèn LED, các loại đèn khác vẫn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, xu hướng hiện tại là chuyển đổi dần từ các loại đèn truyền thống sang đèn LED để tối ưu hóa năng lượng và chi phí. Dưới đây là một số loại đèn vẫn có thể thấy trong hệ thống chiếu sáng đường phố:

  • Đèn Sodium cao áp (HPS): Loại đèn này có hiệu suất cao và chi phí ban đầu thấp, nhưng tuổi thọ ngắn và hiệu quả màu sắc thấp. Ánh sáng vàng cam của HPS thường được sử dụng cho các khu vực đường phố cũ và đường cao tốc.
  • Đèn Metal Halide: Loại đèn này có ánh sáng trắng với khả năng hoàn màu tốt, nhưng tiêu thụ năng lượng cao hơn so với LED. Đèn Metal Halide có thể được sử dụng trong các khu vực cần ánh sáng mạnh, chẳng hạn như sân vận động hoặc bến xe.
  • Đèn Compact Fluorescent (CFL): Đèn CFL có hiệu suất năng lượng tốt hơn đèn sợi đốt, nhưng kém hơn so với LED. Chúng thường được sử dụng trong chiếu sáng công cộng với quy mô nhỏ hơn như các công viên hoặc khu vực đi bộ.

8. Hệ thống điều khiển chiếu sáng thông minh

Cùng với sự phát triển của công nghệ, hệ thống chiếu sáng đường phố hiện đại đang tích hợp nhiều giải pháp điều khiển thông minh, giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo trì hơn. Hệ thống chiếu sáng thông minh bao gồm các thành phần như cảm biến, bộ điều khiển, và phần mềm quản lý, mang đến nhiều lợi ích:

8.1 Cảm biến ánh sáng và chuyển động

Hệ thống cảm biến ánh sáng tự động điều chỉnh độ sáng của đèn dựa trên điều kiện ánh sáng tự nhiên, giảm tiêu thụ điện khi ánh sáng mặt trời đủ mạnh. Đồng thời, các cảm biến chuyển động có thể kích hoạt hệ thống đèn chỉ khi có người hoặc phương tiện di chuyển, giúp tiết kiệm năng lượng khi không có hoạt động giao thông.

8.2 Hệ thống quản lý trung tâm

Các hệ thống chiếu sáng thông minh có thể kết nối với một trung tâm điều khiển, cho phép người quản lý theo dõi trạng thái của từng đèn, kiểm tra lỗi, và điều chỉnh từ xa. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian bảo trì mà còn giúp quản lý hiệu quả hơn việc sử dụng năng lượng.

8.3 Tự động hóa và tối ưu hóa

Một trong những lợi ích lớn nhất của hệ thống chiếu sáng thông minh là khả năng tự động điều chỉnh dựa trên nhu cầu thực tế. Ví dụ, vào giờ cao điểm, hệ thống có thể tăng cường độ sáng ở những khu vực có lưu lượng giao thông lớn, và giảm độ sáng vào ban đêm khi không cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của đèn.

 

 

lap den duong led doi dien 2 ben duong 1

Chiếu sáng đường phố trong thực tế

 

9. Tính toán thiết kế chiếu sáng đường phố thực tế

Việc thiết kế hệ thống chiếu sáng đường phố yêu cầu tính toán chi tiết để đảm bảo các thông số kỹ thuật phù hợp với từng loại đường, khu vực và mục đích sử dụng. Dưới đây là một ví dụ tính toán cụ thể cho một dự án chiếu sáng đường phố.

9.1 Tính toán độ rọi

Giả sử chúng ta cần thiết kế hệ thống chiếu sáng cho một tuyến đường dài 500 mét, rộng 10 mét. Yêu cầu độ rọi tiêu chuẩn cho tuyến đường này là 30 lux. Tổng diện tích cần chiếu sáng sẽ là:

A= Chiều dài × Chiều rộng= 500m×10m= 5000m2

Với độ rọi yêu cầu là 30 lux, tổng lượng quang thông cần thiết là:

F= E×A= 30lux × 5000m2 = 150000lumen

Nếu sử dụng đèn LED với quang thông 15000 lumen/đèn, số lượng đèn cần thiết sẽ là:

N=15000lumen/đèn 150000lumen ​=10 đèn

9.2 Tính khoảng cách giữa các cột đèn

Giả sử cột đèn có chiều cao là 8 mét, chúng ta có thể tính khoảng cách giữa các cột đèn dựa trên chiều cao của cột và góc chiếu của đèn. Để đảm bảo ánh sáng phân bổ đều, khoảng cách giữa các cột đèn thường nằm trong khoảng 3-4 lần chiều cao của cột. Do đó, khoảng cách giữa các cột đèn sẽ là:

D= 3×8 m= 24 m

Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất chiếu sáng tối ưu, khoảng cách thực tế có thể được điều chỉnh theo tình hình cụ thể của địa hình và mật độ giao thông.

9.3 Tính toán tiết kiệm năng lượng

Một trong những ưu điểm lớn của việc sử dụng đèn LED là khả năng tiết kiệm năng lượng. Giả sử mỗi đèn LED có công suất 100W, tổng công suất tiêu thụ cho toàn bộ hệ thống là:

Ptotal= 10×100W = 1000W

Nếu hệ thống chiếu sáng hoạt động trung bình 12 giờ mỗi ngày, tổng lượng điện tiêu thụ trong một năm sẽ là:

E=Ptotal× Thời gian hoạt động= 1000W×12h×365= 4380 kWh

So với hệ thống đèn truyền thống có công suất cao hơn, ví dụ 250W mỗi đèn, tổng lượng điện tiêu thụ hàng năm có thể cao gấp 2-3 lần so với đèn LED.

10. Ứng dụng thực tế trong chiếu sáng đường phố

Trên thế giới, các thành phố lớn đã và đang áp dụng công nghệ chiếu sáng thông minh để cải thiện an toàn giao thông, giảm thiểu tai nạn, và tiết kiệm năng lượng. Các thành phố như Copenhagen, Barcelona và Los Angeles đã triển khai các hệ thống đèn LED thông minh, kết hợp với công nghệ IoT để theo dõi và quản lý hệ thống chiếu sáng một cách hiệu quả.

10.1 Dự án chiếu sáng thông minh tại Copenhagen

Copenhagen là một trong những thành phố tiên phong trong việc áp dụng hệ thống chiếu sáng thông minh. Với mục tiêu trở thành thành phố không phát thải carbon vào năm 2025, Copenhagen đã triển khai hàng ngàn đèn LED kết hợp với hệ thống cảm biến và điều khiển từ xa. Hệ thống này không chỉ giúp giảm 65% lượng điện năng tiêu thụ mà còn tăng cường an toàn cho người đi bộ và người đi xe đạp.

10.2 Ứng dụng tại các thành phố châu Á

Tại các thành phố lớn của châu Á như Singapore, Seoul và Tokyo, hệ thống chiếu sáng thông minh đã được áp dụng rộng rãi. Các giải pháp chiếu sáng thông minh không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tích hợp với các hệ thống giao thông thông minh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.

Kết luận

Chiếu sáng đường phố không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn giao thông và tạo ra môi trường sống an toàn, mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các thành phố thông minh và bền vững. Việc áp dụng các giải pháp chiếu sáng hiện đại như đèn LED và hệ thống điều khiển thông minh đã và đang mang lại những lợi ích to lớn về mặt kinh tế, môi trường và xã hội. Với sự phát triển của công nghệ, tương lai của chiếu sáng đường phố sẽ còn nhiều cơ hội để cải tiến và hoàn thiện hơn nữa, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.

All Rights Reserved – GPĐKKD số 0105931292 do Sở KHĐT Hà Nội cấp ngày 28/06/2012 MST: 0105931292
0
YOUR CART
  • Không có sản phẩm trong giỏ hàng